🌟 춤꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 춤꾼 (
춤꾼
)
🌷 ㅊㄲ: Initial sound 춤꾼
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17)