🌟 찜질방 (찜질 房)

  Danh từ  

1. 높은 온도의 방에서 땀을 내며 찜질을 할 수 있도록 사우나와 휴게 시설을 갖춘 곳.

1. JJIMJILBANG; PHÒNG TẮM XÔNG HƠI (KIỂU HÀN QUỐC): Nơi được trang bị thiết bị xông hơi và nghỉ ngơi để có thể làm toát mồ hôi và xông hơi trong phòng có nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찜질방이 생기다.
    Jjimjilbang occurs.
  • Google translate 찜질방을 운영하다.
    Operate a jjimjilbang.
  • Google translate 찜질방을 이용하다.
    Use a jjimjilbang.
  • Google translate 찜질방에 가다.
    Go to a sauna.
  • Google translate 평일인데도 찜질방 안은 사람들로 북적거리고 있었다.
    The jjimjilbang was bustling with people even though it was a weekday.
  • Google translate 모처럼 나는 가족들과 찜질방에 가 목욕도 하고 찜질을 했다.
    For the first time in a while, i went to a sauna with my family to bathe and steam.
  • Google translate 최근에는 각종 편의 시설과 음식점을 갖춘 찜질방을 쉽게 찾아볼 수 있다.
    Recently, jjimjilbangs with various amenities and restaurants can be easily found.
  • Google translate 마땅히 잘 곳이 없네.
    There's nowhere to sleep.
    Google translate 그럼 우리 사우나도 할 겸 찜질방에 가서 잘까?
    Shall we go to the sauna and sleep?

찜질방: jjimjilbang,チムジルバン,jjimjil bang, sauna sec coréen,Jjimjilbang, sauna,زيمجيل بانغ,саун,jjimjilbang; phòng tắm xông hơi (kiểu Hàn Quốc),จิมจิลบัง,jjimjilbang, tempat sauna, tempat pemandian uap,ччимджильбан,桑拿房,汗蒸房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찜질방 (찜질방)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 찜질방 (찜질 房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197)