🌟 추징하다 (追徵 하다)

Động từ  

1. 부족한 것을 나중에 더 거두다.

1. TRUY THU: Thu thêm về sau cái còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세금을 추징하다.
    Levy taxes.
  • Google translate 요금을 추징하다.
    Charge extra.
  • Google translate 강제로 추징하다.
    Forced collection.
  • Google translate 정부는 건강 보험료를 추징하여 부족한 의료 예산을 메우기로 했다.
    The government has decided to collect health insurance premiums to cover the insufficient medical budget.
  • Google translate 법원은 국가 공금을 횡령한 공무원들에게 그에 상응하는 금액을 추징했다.
    The court collected the equivalent amount for the officials who embezzled the state funds.
  • Google translate 국세청이 세금을 탈루한 사람들에게 지난 7년간 추징한 세액이 2천500억 원이나 된다네요.
    The irs has collected 250 billion won in taxes over the past seven years.
    Google translate 그렇게나 많은 액수를 추징할 정도면 도대체 얼마나 세금이 덜 걷힌 거예요?
    How much less tax was collected if you were to collect that much?

추징하다: collect in addition,ついちょうする【追徴する】,imposer plus tard, infliger plus tard,recargar, cobrar tasa extra, multar adicionalmente,يَجبي إضافيا، يفرص إضافيا,нэмж хураах, нэмж төлүүлэх,truy thu,เก็บเงินเพิ่ม, เรียกเก็บเงินเพิ่ม,mengumpulkan, menambahkan,дополнительно собирать,追缴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추징하다 (추징하다)
📚 Từ phái sinh: 추징(追徵): 부족한 것을 나중에 더 거둠.

🗣️ 추징하다 (追徵 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)