🌟 팡파짐하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팡파짐하다 (
팡파짐하다
) • 팡파짐한 (팡파짐한
) • 팡파짐하여 (팡파짐하여
) 팡파짐해 (팡파짐해
) • 팡파짐하니 (팡파짐하니
) • 팡파짐합니다 (팡파짐함니다
)
🌷 ㅍㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 팡파짐하다
-
ㅍㅍㅈㅎㄷ (
펑퍼짐하다
)
: 둥그스름하고 펀펀하게 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 BẠNH RA: Mở rộng ra hai bên một cách tròn và dẹt. -
ㅍㅍㅈㅎㄷ (
팡파짐하다
)
: 옆으로 퍼진 모양이 동그스름하게 넓적하거나 평평하다.
Tính từ
🌏 (TO) BÈ BÈ, (TO) BÀNH BÀNH: Hình dạng bành ra hai bên rộng rãi hoặc bằng phẳng một cách tròn trịa.
• Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13)