🌟 팡파짐하다

Tính từ  

1. 옆으로 퍼진 모양이 동그스름하게 넓적하거나 평평하다.

1. (TO) BÈ BÈ, (TO) BÀNH BÀNH: Hình dạng bành ra hai bên rộng rãi hoặc bằng phẳng một cách tròn trịa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팡파짐한 그릇.
    Plain bowl.
  • 팡파짐한 엉덩이.
    Fanned butts.
  • 팡파짐하게 살찌다.
    Gain weight with a bang.
  • 언니는 임신을 하고 나더니 가슴도 커지고 엉덩이도 팡파짐하게 됐다.
    After my sister became pregnant, her breasts got bigger and her hips were broken.
  • 날씬했던 유민이도 아이 둘을 낳아 기르다 보니 팡파짐하게 살이 쪘다.
    Yumin, who was slim, also gained weight as she gave birth to two children.
  • 나는 얼굴이 너무 팡파짐한 것이 콤플렉스야.
    My complex is that my face is too puffy.
    복 있어 보이고 좋은데 뭘 그래.
    You look lucky and nice.
큰말 펑퍼짐하다: 둥그스름하고 펀펀하게 옆으로 퍼져 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팡파짐하다 (팡파짐하다) 팡파짐한 (팡파짐한) 팡파짐하여 (팡파짐하여) 팡파짐해 (팡파짐해) 팡파짐하니 (팡파짐하니) 팡파짐합니다 (팡파짐함니다)

💕Start 팡파짐하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)