🌟 팡파짐하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팡파짐하다 (
팡파짐하다
) • 팡파짐한 (팡파짐한
) • 팡파짐하여 (팡파짐하여
) 팡파짐해 (팡파짐해
) • 팡파짐하니 (팡파짐하니
) • 팡파짐합니다 (팡파짐함니다
)
🌷 ㅍㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 팡파짐하다
-
ㅍㅍㅈㅎㄷ (
펑퍼짐하다
)
: 둥그스름하고 펀펀하게 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 BẠNH RA: Mở rộng ra hai bên một cách tròn và dẹt. -
ㅍㅍㅈㅎㄷ (
팡파짐하다
)
: 옆으로 퍼진 모양이 동그스름하게 넓적하거나 평평하다.
Tính từ
🌏 (TO) BÈ BÈ, (TO) BÀNH BÀNH: Hình dạng bành ra hai bên rộng rãi hoặc bằng phẳng một cách tròn trịa.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)