🌟 퍼먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼먹다 (
퍼먹따
) • 퍼먹어 (퍼머거
) • 퍼먹으니 (퍼머그니
) • 퍼먹는 (퍼멍는
)
🗣️ 퍼먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 퍽퍽 퍼먹다. [퍽퍽]
🌷 ㅍㅁㄷ: Initial sound 퍼먹다
-
ㅍㅁㄷ (
파묻다
)
: 파서 그 속에 묻다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO CHÔN: Đào rồi chôn vào đó. -
ㅍㅁㄷ (
판매대
)
: 상품을 늘어놓기 위한 받침이 되는 대.
Danh từ
🌏 KỆ HÀNG, SẠP HÀNG, TỦ HÀNG: Giá kê có chân đỡ để bày sản phẩm. -
ㅍㅁㄷ (
파먹다
)
: 흙이나 땅에서 나는 것을 얻어 살아가다.
Động từ
🌏 ĐÀO ĂN: Sống nhờ thứ sinh ra từ đất hay đất đai. -
ㅍㅁㄷ (
평면도
)
: 건물이나 물체 등을 바로 위에서 내려다본 모습을 평면으로 나타낸 그림.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ MẶT BẰNG, SƠ ĐỒ MẶT CẮT NGANG: Hình vẽ thể hiện hình ảnh của tòa nhà hay vật thể khi nhìn từ trên xuống dưới ở trên mặt phẳng. -
ㅍㅁㄷ (
퍼먹다
)
: 지나치게 많이 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN ÀO ÀO, NỐC ÀO ÀO, ĂN NHỒM NHOÀM: Ăn bừa nhiều quá mức.
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86)