🌟 쾨쾨하다

Tính từ  

1. 몹시 더러워지거나 썩어서 비위에 거슬릴 만큼 냄새가 고리다.

1. HÔI, HÔI HÁM: Mùi khó chịu tới mức buồn nôn vì rất bẩn hoặc hôi thối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쾨쾨한 곰팡이 냄새.
    Smell of foul mold.
  • Google translate 쾨쾨한 누룩.
    K쾨k한han nuruk.
  • Google translate 쾨쾨한 땀 냄새.
    Smell of stinking sweat.
  • Google translate 쾨쾨한 먼지 냄새.
    Smell of nasty dust.
  • Google translate 냄새가 쾨쾨하다.
    Smells bad.
  • Google translate 옷을 며칠 동안 빨지 않았더니 쾨쾨한 냄새가 났다.
    I didn't wash my clothes for a few days, and it smelled nasty.
  • Google translate 비위가 약한 나는 쾨쾨한 음식물 쓰레기 냄새를 맡지 못해 남편이 대신 버려 준다.
    I have a weak stomach and i can't smell the stinking food waste, so my husband throws it away for me.
  • Google translate 오래된 지하 단칸방은 창문이 없어 습기와 곰팡이 냄새로 매우 쾨쾨하였다.
    The old underground dank room had no windows, so it was very stale with the smell of moisture and mold.
  • Google translate 이게 무슨 쾨쾨한 냄새니?
    What bad smell is this?
    Google translate 오랫동안 아무도 드나들지 않아 습기가 차서 그런 것 같아.
    I think it's because no one's coming in and out for a long time.
큰말 퀴퀴하다: 몹시 더러워지거나 썩어서 비위에 거슬릴 만큼 냄새가 구리다.

쾨쾨하다: musty; fusty; stinky; smelly,におう【臭う】。くさい【臭い】。あくしゅうがする【悪臭がする】,écœurant, dégoûtant,apestoso, hediondo, maloliente,ذو رائحة كريهة,эхүүн,hôi, hôi hám,เหม็นอับ, เหม็นเน่า, เหม็นบูด, เหม็นเปรี้ยว, เหม็นสาบ,menyengat, menusuk hidung, menjijikkan,,有馊味,腐臭,发馊,臭烘烘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾨쾨하다 (쾨쾨하다) 쾨쾨하다 (퀘퀘하다) 쾨쾨한 (쾨쾨한퀘퀘한) 쾨쾨하여 (쾨쾨하여퀘퀘하여) 쾨쾨해 (쾨쾨해퀘퀘해) 쾨쾨하니 (쾨쾨하니퀘퀘하니) 쾨쾨합니다 (쾨쾨함니다퀘퀘함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19)