🌟 코러스 (chorus)
Danh từ
🌷 ㅋㄹㅅ: Initial sound 코러스
-
ㅋㄹㅅ (
클래식
)
: 서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC CỔ ĐIỂN: Âm nhạc sáng tác và trình diễn mang phong cách truyền thống của phương Tây. -
ㅋㄹㅅ (
코러스
)
: 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부름. 또는 그 노래.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP XƯỚNG, BẢN ĐỒNG CA: Việc nhiều người chia thành âm giọng cao thấp rồi hát sao cho hoà hợp. Hoặc bài hát như vậy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)