🌟 콘센트 (←concentric plug)

Danh từ  

1. 전기가 흐르는 선과 코드를 이어주며, 플러그를 끼워 전기를 통하게 하는 기구.

1. Ổ CẮM ĐIỆN: Dụng cụ nối đường dây điện với ổ, cắm phích điện làm thông dòng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 콘센트.
    An electrical outlet.
  • Google translate 콘센트 모양.
    The shape of an outlet.
  • Google translate 콘센트를 만지다.
    Touch the outlet.
  • Google translate 콘센트에 꽂다.
    Plug into an outlet.
  • Google translate 콘센트에서 빼다.
    Take it out of the outlet.
  • Google translate 물 묻은 손으로 전기 코드나 콘센트를 만지면 감전의 위험이 있다.
    There is a risk of electric shock if you touch an electrical cord or outlet with water-stained hands.
  • Google translate 해외여행을 갈 때는 현지의 콘센트 모양과 전압이 어떤지 미리 알아두는 게 좋다.
    When traveling abroad, it is better to know the shape of the local outlet and the voltage in advance.
  • Google translate 승규야, 엄마가 전기 좀 아끼라고 했지?
    Seung-gyu, did your mom tell you to save some electricity?
    Google translate 앗, 엄마, 콘센트에 꽂힌 코드를 뽑는다는 게 그만 깜빡했어요.
    Oh, mom, i forgot to unplug the cord from the outlet.

콘센트: electrical outlet; socket,コンセント,prise de courant, prise femelle,enchufe, clavija, toma de corriente,مخرج كهربائي، مَقبِس,разетка,ổ cắm điện,เต้ารับ, เบ้าปลั๊กตัวเมีย,soket, colokan listrik,розетка,插座,


📚 Variant: 콘쎈트


🗣️ 콘센트 (←concentric plug) @ Giải nghĩa

🗣️ 콘센트 (←concentric plug) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101)