🌟 장티푸스 (腸 typhus)
Danh từ
🗣️ 장티푸스 (腸 typhus) @ Giải nghĩa
- 염병 (染病) : (속된 말로) 장티푸스.
🌷 ㅈㅌㅍㅅ: Initial sound 장티푸스
-
ㅈㅌㅍㅅ (
장티푸스
)
: 사람에게 병을 일으키는 세균인 티푸스균이 장에 들어가서 생기는 급성 전염병.
Danh từ
🌏 THƯƠNG HÀN: Bệnh truyền nhiễm cấp tính do virut thương hàn là virut gây bệnh cho con người thâm nhập vào ruột.
• Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28)