🌟 장티푸스 (腸 typhus)

Danh từ  

1. 사람에게 병을 일으키는 세균인 티푸스균이 장에 들어가서 생기는 급성 전염병.

1. THƯƠNG HÀN: Bệnh truyền nhiễm cấp tính do virut thương hàn là virut gây bệnh cho con người thâm nhập vào ruột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장티푸스 예방 접종.
    Vaccination against typhoid.
  • Google translate 장티푸스 증상.
    Symptoms of typhoid.
  • Google translate 장티푸스가 발병하다.
    Develop typhoid.
  • Google translate 장티푸스를 예방하다.
    Prevent typhoid.
  • Google translate 장티푸스로 입원하다.
    Hospitalized for typhoid.
  • Google translate 장티푸스에 걸리다.
    Get typhoid.
  • Google translate 형은 장티푸스에 걸려 병원에 입원했다.
    My brother was hospitalized with typhoid fever.
  • Google translate 김 노인은 어릴 적에 장티푸스로 죽을 뻔했다고 했다.
    Elder kim said he almost died of typhoid when he was young.
  • Google translate 해외 여행객 열 명이 설사, 발열 등 장티푸스 의심 증세를 보였다.
    Ten overseas travelers showed symptoms of typhoid, including diarrhea and fever.

장티푸스: typhoid; typhoid fever,ちょうチフス【腸チフス】,typhoïde, fièvre typhoïde,fiebre tifoidea,التيفوتيد، الحمّى التيفيّة,гэдэсний хижиг,thương hàn,ไข้รากสาด, ไข้ไทฬส,tifus, penyakit tifus,брюшной тиф,,


🗣️ 장티푸스 (腸 typhus) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)