🌟 통치권자 (統治權者)

Danh từ  

1. 국민과 국토를 다스리는 권리를 가진 사람.

1. NGƯỜI CÓ QUYỀN THỐNG TRỊ: Người có quyền cai quản nhân dân và đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고 통치권자.
    Chief executive.
  • Google translate 국가의 통치권자.
    The ruler of the state.
  • Google translate 통치권자의 명령.
    Order of the ruler.
  • Google translate 통치권자의 지시.
    The dictation of the ruler.
  • Google translate 통치권자를 세우다.
    Establish a ruler.
  • Google translate 나라의 통치권자를 새로 세우는 대통령 선거가 얼마 남지 않았다.
    The presidential election to establish a new ruler of the country is just around the corner.
  • Google translate 우리는 법에 따라 최고 통치권자인 대통령에게 감사 결과를 보고했다.
    We reported the audit results to the president, the chief executive, according to law.
  • Google translate 그들은 통치권자의 의지가 한 나라의 발전과 변화에 큰 영향을 끼친다고 믿었다.
    They believed that the will of the ruler had a great influence on the development and change of a country.

통치권자: the ruler; the sovereign,とうちけんしゃ【統治権者】,souverain(e),soberano, mandatario, líder,حاكم، عاهل,удирдах эрхтэй хүн, захирах эрхтэй хүн,người có quyền thống trị,ผู้มีอำนาจปกครอง, ผู้มีอำนาจบริหาร, ผู้มีอำนาจดูแลจัดการ, ผู้มีอำนาจควบคุม,penguasa,носитель верховной власти,统治者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통치권자 (통ː치꿘자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78)