🌟 통치권자 (統治權者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통치권자 (
통ː치꿘자
)
🌷 ㅌㅊㄱㅈ: Initial sound 통치권자
-
ㅌㅊㄱㅈ (
통치권자
)
: 국민과 국토를 다스리는 권리를 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ QUYỀN THỐNG TRỊ: Người có quyền cai quản nhân dân và đất nước.
• Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78)