🌟 통치권자 (統治權者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통치권자 (
통ː치꿘자
)
🌷 ㅌㅊㄱㅈ: Initial sound 통치권자
-
ㅌㅊㄱㅈ (
통치권자
)
: 국민과 국토를 다스리는 권리를 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ QUYỀN THỐNG TRỊ: Người có quyền cai quản nhân dân và đất nước.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132)