🌟 통통배

Danh từ  

1. 동력을 일으키는 기계를 설치하여 통통 소리를 내는 작은 배.

1. XUỒNG MÁY: Thuyền nhỏ, gắn máy tạo động lực, phát ra tiếng kêu bình bịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 통통배.
    Small barrel belly.
  • Google translate 통통배 한 척.
    One barrel.
  • Google translate 통통배가 다가오다.
    The barrel approaches.
  • Google translate 통통배가 지나가다.
    Tongboats pass by.
  • Google translate 통통배를 타다.
    Get on a chubby boat.
  • Google translate 우리는 작은 통통배에 올라 섬으로 향했다.
    We got on a small barrelboat and headed for the island.
  • Google translate 저 멀리서 통통배 한 척이 이쪽으로 오고 있다.
    A barrelboat is coming this way in the distance.
  • Google translate 어린 시절 고향에서는 앞바다의 무인도로 통통배를 타고 들어가 바지락을 캐곤 했다.
    In my childhood, i used to pluck clams into an uninhabited island off the coast.

통통배: motorboat,ぽんぽんじょうき【ぽんぽん蒸気】。ぽんぽんせん【ぽんぽん船】,canot à moteur, bateau à moteur, bateau motorisé,lancha a motor,زورق بمحرك، قارب بمحرك، مركب بخاريّ,жижиг хөдөлгүүрт усан онгоц,xuồng máy,เรือเล็กเสียงดังชั๊ก ๆ,perahu bertenaga listrik,пароход; баржа,蹦蹦船,机动船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통통배 (통통배)

🗣️ 통통배 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)