🌟 통통배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통통배 (
통통배
)
🗣️ 통통배 @ Ví dụ cụ thể
- 이곳에는 배라야 작은 통통배 한 척만 있을 뿐이다. [라야]
🌷 ㅌㅌㅂ: Initial sound 통통배
-
ㅌㅌㅂ (
통통배
)
: 동력을 일으키는 기계를 설치하여 통통 소리를 내는 작은 배.
Danh từ
🌏 XUỒNG MÁY: Thuyền nhỏ, gắn máy tạo động lực, phát ra tiếng kêu bình bịch.
• Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)