🌟 펀펀하다

Tính từ  

1. 물건의 표면이 높낮이가 없이 매우 평평하고 넓다.

1. BẰNG PHẲNG: Bề mặt của sự vật rất rộng rãi và phẳng, không bị lồi lõm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펀펀한 땅.
    Plenty of land.
  • Google translate 바닥이 펀펀하다.
    The floor is spongy.
  • Google translate 자리가 펀펀하다.
    The seats are full.
  • Google translate 표면이 펀펀하다.
    The surface is funky.
  • Google translate 고르고 펀펀하다.
    Pick and punch.
  • Google translate 우리는 펀펀한 곳을 찾아 돗자리를 깔고 앉았다.
    We sat on a mat in search of a funk.
  • Google translate 언덕을 굴러 내려가던 공은 펀펀한 데에 이르러 멈췄다.
    The ball rolling down the hill stopped when it reached the punch.
  • Google translate 길이 고르고 펀펀해서 걷기 편했다.
    The roads were even and fun, so it was easy to walk.
작은말 판판하다: 물건의 겉이 높낮이가 없이 고르고 넓다.

펀펀하다: flat; even; level,ひらたい【平たい】。たいらだ【平らだ】,plat, égal,plano y ancho,مسطح، مستوٍ، عريض,тэгш,bằng phẳng,เรียบ, ราบ,datar, rata,очень ровный; гладкий,平坦,平展,

2. 얼굴이나 몸이 살이 올라 뚱뚱하다.

2. NUNG NÚC, NÚNG NÍNH: Khuôn mặt hay thân hình đầy đặn, mập mạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펀펀한 몸통.
    A fluffy body.
  • Google translate 펀펀하게 살찌다.
    Gain weight with a bang.
  • Google translate 몸매가 펀펀하다.
    Have a good figure.
  • Google translate 몸이 펀펀하다.
    Be well-built.
  • Google translate 얼굴이 펀펀하다.
    His face is puffy.
  • Google translate 그는 덩치가 크고 펀펀하게 생겼다.
    He looks big and funky.
  • Google translate 나는 쉬는 동안 몸에 펀펀하게 살이 올랐다.
    I gained a lot of weight while resting.
  • Google translate 녀석은 하는 일 없이 먹기만 해서 살이 펀펀하게 쪘다.
    He's been fattening by eating nothing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펀펀하다 (펀펀하다) 펀펀한 (펀펀한) 펀펀하여 (펀펀하여) 펀펀해 (펀펀해) 펀펀하니 (펀펀하니) 펀펀합니다 (펀펀함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159)