🌟 파래지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파래지다 (
파ː래지다
) • 파래지어 (파ː래지어
파ː래지여
) 파래져 (파ː래저
) • 파래지니 (파ː래지니
)
🌷 ㅍㄹㅈㄷ: Initial sound 파래지다
-
ㅍㄹㅈㄷ (
파래지다
)
: 파랗게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN XANH: Trở thành xanh.
• Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78)