🌟 트랜스 (←transformer)
Danh từ
📚 Variant: • 트렌스
🌷 ㅌㄹㅅ: Initial sound 트랜스
-
ㅌㄹㅅ (
트랜스
)
: 전압을 높이거나 낮추는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY BIẾN THẾ: Thiết bị tăng hoặc giảm điện áp. -
ㅌㄹㅅ (
테라스
)
: 실내에서 직접 밖으로 나갈 수 있도록 방의 앞면에 튀어나온 곳.
Danh từ
🌏 SÂN HIÊN: Nơi chìa ra phía trước của phòng để có thể đi trực tiếp từ trong nhà ra ngoài. -
ㅌㄹㅅ (
탄력성
)
: 탄성이 있는 물체가 본래의 형태로 돌아가려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO DÃN: Trong vật lí, tính chất chống lại ngoại lực và trở về hình thể ban đầu của vật thể có tính đàn hồi.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255)