🌟 트랜스 (←transformer)
Danh từ
📚 Variant: • 트렌스
🌷 ㅌㄹㅅ: Initial sound 트랜스
-
ㅌㄹㅅ (
트랜스
)
: 전압을 높이거나 낮추는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY BIẾN THẾ: Thiết bị tăng hoặc giảm điện áp. -
ㅌㄹㅅ (
테라스
)
: 실내에서 직접 밖으로 나갈 수 있도록 방의 앞면에 튀어나온 곳.
Danh từ
🌏 SÂN HIÊN: Nơi chìa ra phía trước của phòng để có thể đi trực tiếp từ trong nhà ra ngoài. -
ㅌㄹㅅ (
탄력성
)
: 탄성이 있는 물체가 본래의 형태로 돌아가려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO DÃN: Trong vật lí, tính chất chống lại ngoại lực và trở về hình thể ban đầu của vật thể có tính đàn hồi.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151)