🌟 판촉 (販促)

  Danh từ  

1. 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.

1. SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리 판촉.
    Street promotion.
  • Google translate 전화 판촉.
    Telephone promotion.
  • Google translate 판촉 경쟁.
    Promotional competition.
  • Google translate 판촉 광고.
    Promotional advertising.
  • Google translate 판촉 비용.
    Promotional costs.
  • Google translate 판촉 사원.
    Promotional staff.
  • Google translate 판촉 수단.
    Promotional means.
  • Google translate 판촉 행사.
    Promotional event.
  • Google translate 판촉 활동.
    Promotional activity.
  • Google translate 판촉이 진행되다.
    Promotion goes ahead.
  • Google translate 판촉을 벌이다.
    Hold a promotion.
  • Google translate 판촉을 시작하다.
    Start a promotion.
  • Google translate 판촉에 열을 올리다.
    Heat up promotion.
  • Google translate 직원들이 상품을 팔기 위해 판촉 활동을 벌였다.
    Employees engaged in promotional activities to sell products.
  • Google translate 김 부장은 백화점 판촉 행사를 통해 회사 매출을 끌어올렸다.
    Kim boosted the company's sales through department store promotions.
  • Google translate 백화점에서는 다양한 판촉 광고를 통해 소비자들을 유혹하고 있다.
    Department stores are luring consumers with various promotional ads.
  • Google translate 상반기 매출이 상당히 부진하군.
    First-half sales are pretty sluggish.
    Google translate 대대적인 판촉을 벌여 그동안의 부진을 만회하려고 합니다.
    We're trying to make up for our poor performance by making a big push.

판촉: promotion,はんそく【販促】。はんばいそくしん【販売促進】。セールス・プロモーション,promotion, marketing,promoción, marketing, mercadotecnia,ترويج,урамшуулалт худалдаа, идэвхжүүлэх худалдаа,sự thúc đẩy bán hàng, sự xúc tiến bán hàng, sự chào hàng,การส่งเสริมการขาย,promosi penjualan,стимулирование сбыта,促销,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판촉 (판촉) 판촉이 (판초기) 판촉도 (판촉또) 판촉만 (판총만)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 판촉 (販促) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197)