🌟 판촉 (販促)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판촉 (
판촉
) • 판촉이 (판초기
) • 판촉도 (판촉또
) • 판촉만 (판총만
)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 판촉 (販促) @ Ví dụ cụ thể
- 날마다 다섯 시간 이상은 판촉 활동을 해야 할 거예요. [할당하다 (割當하다)]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 판촉
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197)