🌟 팔방미인 (八方美人)

  Danh từ  

1. 여러 모로 흠잡을 데 없이 아름다운 여자.

1. MĨ NHÂN TOÀN VẸN, TUYỆT SẮC GIAI NHÂN: Người phụ nữ xinh đẹp không có khuyết điểm về mặt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 선생님 댁의 딸은 하나같이 팔방미인일 뿐만 아니라 지혜도 뛰어났다.
    Not only are the daughters of mr. kim's family all beautiful, but they are also brilliant in wisdom.
  • Google translate 언니는 예쁜 얼굴에 늘씬한 몸을 타고나서 팔방미인이라는 소리를 듣는다.
    My sister is born with a pretty face and a slim figure, and i hear that she is a beautiful woman.
  • Google translate 민준이가 너무 외로워 보여서 팔방미인이라고 소문난 내 친구를 소개해 줬어.
    Minjun looked so lonely that i introduced him to my friend who is famous for being all-round beauty.
    Google translate 야, 그렇게 예쁜 친구가 있었으면 나부터 좀 소개해 주지 그랬어?
    Hey, if you had such a pretty friend, why don't you introduce me first?

팔방미인: beauty,びじん【美人】。びじょ【美女】,femme d'une beauté parfaite,mujer perfectamente bella,امرأة جميلة، حسناء,төгс эмэгтэй,mĩ nhân toàn vẹn, tuyệt sắc giai nhân,สาวสวยไร้ที่ติ, สาวสวยสมบูรณ์แบบ,wanita sangat cantik, wanita sempurna,разносторонняя красавица,绝色佳人,绝色美女,

2. (비유적으로) 여러 방면에 능통한 사람.

2. NGƯỜI ĐA TÀI: (cách nói ẩn dụ) Người thông thạo nhiều phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 미술뿐 아니라 음악에도 일가견이 있는 팔방미인이다.
    Ji-su is an all-round beauty who knows not only art but also music.
  • Google translate 김 화백은 화가인 동시에 다큐멘터리 작가이자 사회 비평가, 방송인으로도 활동한 팔방미인이다.
    Artist kim is an all-round beauty who is both a painter and a documentary writer and a social critic and broadcaster.
  • Google translate 그는 뛰어난 행정 능력, 폭넓은 인간관계, 순발력 빠른 정치 감각으로 팔방미인이라는 평을 들었다.
    He was praised for his outstanding administrative ability, wide human relations and quick-witted political sense.
  • Google translate 우리 반 반장은 전교에서 인기가 정말 많은 것 같아.
    I think our class president is really popular in the whole school.
    Google translate 공부면 공부, 운동이면 운동, 못하는 게 하나도 없는 팔방미인이니까 그렇지.
    Studying is all about studying, working out is all about sports, everything you can do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔방미인 (팔방미인)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273)