🌟 팔딱팔딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔딱팔딱 (
팔딱팔딱
)
📚 Từ phái sinh: • 팔딱팔딱하다: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 화가 나서 참지 못하고 팔팔 뛰다., 심장이…
🗣️ 팔딱팔딱 @ Ví dụ cụ thể
- 갓 태어난 조카의 머리에는 팔딱팔딱 뛰는 숨구멍이 있었다. [숨구멍]
🌷 ㅍㄸㅍㄸ: Initial sound 팔딱팔딱
-
ㅍㄸㅍㄸ (
팔딱팔딱
)
: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VUN VÚT, TANH TÁCH: Hình ảnh liên tục nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸㅍㄸ (
펄떡펄떡
)
: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 SỒNG SỘC: Hình ảnh nhảy liên tục lên cao và mạnh.
• Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119)