🌟 투기성 (投機性)

Danh từ  

1. 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 하는 성질.

1. TÍNH ĐẦU CƠ: Tính chất làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투기성 자금.
    Speculative funds.
  • Google translate 투기성 자본.
    Speculative capital.
  • Google translate 투기성 행위.
    Speculative behavior.
  • Google translate 투기성이 강하다.
    Highly speculative.
  • Google translate 투기성이 있다.
    Speculative.
  • Google translate 투기성을 띠다.
    Be speculative.
  • Google translate 농사를 지을 것도 아니면서 농지를 사는 투기성 매매가 성행한다.
    Speculative sales that buy farmland without farming are rampant.
  • Google translate 한 기업이 환율의 변동으로 생기는 이익을 노리고 투기성 거래를 해 온 것으로 드러났다.
    It turns out that a company has been engaged in speculative trading for profits from fluctuations in exchange rates.
  • Google translate 최근 투기성 토지 거래가 많이 줄었지요?
    Recently, speculative land transactions have decreased a lot, right?
    Google translate 네. 각종 부동산 억제 정책의 결과라고 생각됩니다.
    Yeah. i think it is the result of various real estate control policies.

투기성: being speculative,とうきせい【投機性】,caractère spéculatif,especulativo,مضارب,ашиг хонжоо харсан,tính đầu cơ,คุณลักษณะการเก็งกำไร, คุณสมบัติการค้าเก็งกำไร,bersifat untung-untungan, bersifat spekulasi,спекулирование,投机性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투기성 (투기썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226)