🌟 투기성 (投機性)

Danh từ  

1. 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 하는 성질.

1. TÍNH ĐẦU CƠ: Tính chất làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투기성 자금.
    Speculative funds.
  • 투기성 자본.
    Speculative capital.
  • 투기성 행위.
    Speculative behavior.
  • 투기성이 강하다.
    Highly speculative.
  • 투기성이 있다.
    Speculative.
  • 투기성을 띠다.
    Be speculative.
  • 농사를 지을 것도 아니면서 농지를 사는 투기성 매매가 성행한다.
    Speculative sales that buy farmland without farming are rampant.
  • 한 기업이 환율의 변동으로 생기는 이익을 노리고 투기성 거래를 해 온 것으로 드러났다.
    It turns out that a company has been engaged in speculative trading for profits from fluctuations in exchange rates.
  • 최근 투기성 토지 거래가 많이 줄었지요?
    Recently, speculative land transactions have decreased a lot, right?
    네. 각종 부동산 억제 정책의 결과라고 생각됩니다.
    Yeah. i think it is the result of various real estate control policies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투기성 (투기썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103)