🌟 특수화 (特殊化)

Danh từ  

1. 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ ĐẶC THÙ HÓA: Việc trở nên rất khác biệt so với thông thường. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특수화 교육.
    Specialization training.
  • Google translate 특수화 기업.
    Specialized enterprises.
  • Google translate 특수화 전략.
    Specialization strategy.
  • Google translate 특수화가 되다.
    Specialize.
  • Google translate 특수화를 하다.
    Specialize.
  • Google translate 이 부서는 비상시에 대책을 마련하는 특수화 기관이다.
    This department is a specialized agency that prepares countermeasures in case of emergency.
  • Google translate 정부는 세계 시장에서의 경쟁력을 높이기 위해 기업들에게 전문화와 특수화를 요구하였다.
    The government has called for specialization and specialization by businesses to enhance their competitiveness in the global market.
  • Google translate 올해 시에서 각 지역의 특성에 따른 정책을 추진한다더라.
    I heard that this year the city is promoting policies based on the characteristics of each region.
    Google translate 그렇구나. 그야말로 지역의 특수화를 인정하는 거네.
    I see. it's an admission of regional specialization.

특수화: specialization; particularization,とくしゅか【特殊化】。とっか【特化】,spécialisation, particularisation,especialización, especificación,تَخْصِيص,онцгой, өвөрмөц, мэргэжлийн,sự đặc thù hóa,การมีความเป็นเอกลักษณ์, การมีความพิเศษ, การทำให้พิเศษ, การทำให้มีความพิเศษจำเพาะ, การทำให้มีเอกลักษณ์,spesialisasi, spesifikasi,,特殊化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수화 (특쑤화)
📚 Từ phái sinh: 특수화되다(特殊化되다): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. 특수화하다(特殊化하다): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105)