🌟 특수화 (特殊化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수화 (
특쑤화
)
📚 Từ phái sinh: • 특수화되다(特殊化되다): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. • 특수화하다(特殊化하다): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
🌷 ㅌㅅㅎ: Initial sound 특수화
-
ㅌㅅㅎ (
특수화
)
: 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ HÓA: Việc trở nên rất khác biệt so với thông thường. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105)