🌟 철물점 (鐵物店)

Danh từ  

1. 못, 톱과 같은 쇠로 만든 여러 가지 물건을 파는 가게.

1. TIỆM ĐỒ SẮT: Cửa hàng bán những đồ vật làm bằng sắt như đinh, cưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철물점을 차리다.
    Set up a hardware store.
  • Google translate 철물점에 가다.
    Go to the hardware store.
  • Google translate 철물점에서 사다.
    Buy at a hardware store.
  • Google translate 철물점에서 팔다.
    Sell at a hardware store.
  • Google translate 나는 철사가 필요해서 철물점에 갔다.
    I needed a wire, so i went to the hardware store.
  • Google translate 그는 공구를 좋아하더니만 결국 나중에 철물점을 차렸다.
    He liked tools, but he ended up setting up a hardware store later.
  • Google translate 철물점에 가서 망치 좀 사 와.
    Go to the hardware store and get some hammers.
    Google translate 못도 같이 사 올까요?
    Do you want a nail with me?

철물점: hardware store,かなものや【金物屋】。かなものてん【金物店】,quincaillerie,ferretería,محلّ أدوات حديدية,төмөр материалын дэлгүүр, сэлбэгийн дэлгүүр,tiệm đồ sắt,ร้านขายเครื่องเหล็ก, ร้านขายผลิตภัณฑ์ที่ทำด้วยเหล็ก,toko besi,скобяная лавка,五金店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철물점 (철물점)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8)