🌟 철물점 (鐵物店)

Danh từ  

1. 못, 톱과 같은 쇠로 만든 여러 가지 물건을 파는 가게.

1. TIỆM ĐỒ SẮT: Cửa hàng bán những đồ vật làm bằng sắt như đinh, cưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철물점을 차리다.
    Set up a hardware store.
  • 철물점에 가다.
    Go to the hardware store.
  • 철물점에서 사다.
    Buy at a hardware store.
  • 철물점에서 팔다.
    Sell at a hardware store.
  • 나는 철사가 필요해서 철물점에 갔다.
    I needed a wire, so i went to the hardware store.
  • 그는 공구를 좋아하더니만 결국 나중에 철물점을 차렸다.
    He liked tools, but he ended up setting up a hardware store later.
  • 철물점에 가서 망치 좀 사 와.
    Go to the hardware store and get some hammers.
    못도 같이 사 올까요?
    Do you want a nail with me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철물점 (철물점)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Thông tin địa lí (138)