🌟 포격하다 (砲擊 하다)

Động từ  

1. 대포를 쏘다.

1. PHÁO KÍCH: Bắn đại pháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도시를 포격하다.
    Artillery the city.
  • Google translate 요새를 포격하다.
    To fire a fort.
  • Google translate 적진을 포격하다.
    Artillery enemy lines.
  • Google translate 집중적으로 포격하다.
    Concentrate on artillery.
  • Google translate 우리 군은 밤에 적진을 기습 포격하려고 조용히 발사 준비를 했다.
    Our forces quietly prepared to fire off enemy lines at night.
  • Google translate 적군은 사람들이 많은 학교와 사무실 건물을 포격하여 수많은 희생자를 냈다.
    The red army shelled many crowded schools and office buildings, causing numerous casualties.
  • Google translate 군대가 포격한 그 지역은 지금 폐허가 됐어요.
    The area where the army was shelled is now in ruins.
    Google translate 그렇군요. 그럼 사람은 더 이상 살지 않나요?
    I see. then don't people live anymore?

포격하다: fire; shell; bombard,ほうげきする【砲撃する】,canonner, pilonner, bombarder, tirer des obus, tirer le canon,bombardear, atacar con artillería,يطلق مدفعا,их гал нээх,pháo kích,ยิงปืนใหญ่, ถล่มยิงปืนใหญ่, กระหน่ำยิงปืนใหญ่,membombardir, mengebom,обстреливать артиллерийским огнем,炮击,炮轰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포격하다 (포겨카다)
📚 Từ phái sinh: 포격(砲擊): 대포를 쏨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)