🌟 포격하다 (砲擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포격하다 (
포겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 포격(砲擊): 대포를 쏨.
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 포격하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)