🌟 포격하다 (砲擊 하다)

Động từ  

1. 대포를 쏘다.

1. PHÁO KÍCH: Bắn đại pháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시를 포격하다.
    Artillery the city.
  • 요새를 포격하다.
    To fire a fort.
  • 적진을 포격하다.
    Artillery enemy lines.
  • 집중적으로 포격하다.
    Concentrate on artillery.
  • 우리 군은 밤에 적진을 기습 포격하려고 조용히 발사 준비를 했다.
    Our forces quietly prepared to fire off enemy lines at night.
  • 적군은 사람들이 많은 학교와 사무실 건물을 포격하여 수많은 희생자를 냈다.
    The red army shelled many crowded schools and office buildings, causing numerous casualties.
  • 군대가 포격한 그 지역은 지금 폐허가 됐어요.
    The area where the army was shelled is now in ruins.
    그렇군요. 그럼 사람은 더 이상 살지 않나요?
    I see. then don't people live anymore?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포격하다 (포겨카다)
📚 Từ phái sinh: 포격(砲擊): 대포를 쏨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88)