🌟 포격하다 (砲擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포격하다 (
포겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 포격(砲擊): 대포를 쏨.
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 포격하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88)