🌟 포고하다 (布告/佈告 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포고하다 (
포ː고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 포고(布告/佈告): 세상 사람들에게 널리 알림., 나라에서 결정한 일을 공식적으로 널리 …
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 포고하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110)