🌟 포고하다 (布告/佈告 하다)

Động từ  

1. 세상 사람들에게 널리 알리다.

1. BỐ CÁO: Cho mọi người trên đời biết một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소식을 포고하다.
    Declare news.
  • Google translate 의사를 포고하다.
    Declare a doctor.
  • Google translate 그들은 정부와 국민들에게 이번 시위의 의의와 자신들의 요구 사항을 포고하였다.
    They declared the significance of the protests and their demands to the government and the people.
  • Google translate 그는 외국인 근로자들의 사연을 인터넷에 올려 포고함으로써 인권 문제에 대한 관심을 환기시켰다.
    He raised interest in human rights issues by posting stories of foreign workers on the internet.

포고하다: announce; declare,ふこくする【布告する】,annoncer,anunciar, declarar,يُعلِن، يُخبِر,тараах,bố cáo,บอกให้รู้, บอกให้ทราบ, แจ้งให้รู้, แจ้งให้ทราบ, ออกประกาศ,memproklamasikan, menyebarluaskan, mengumumkan,провозглашать; объявлять; оглашать,发布,公布,宣布,

2. 나라에서 결정한 일을 공식적으로 널리 알리다.

2. CÔNG BỐ: Thông báo rộng rãi một cách chính thức việc đã được nhà nước quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법령을 포고하다.
    Proclaim a decree.
  • Google translate 정책을 포고하다.
    Proclaim a policy.
  • Google translate 우리 정부는 이번 전쟁에 참가하겠다는 의사를 세계 각국에 포고했다.
    Our government has declared its intention to participate in this war to countries around the world.
  • Google translate 왕은 새로 만든 법령을 포고하여 백성들로 하여금 이를 따르도록 했다.
    The king proclaimed the newly-made decree and made the people follow it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포고하다 (포ː고하다)
📚 Từ phái sinh: 포고(布告/佈告): 세상 사람들에게 널리 알림., 나라에서 결정한 일을 공식적으로 널리 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110)