🌟 포만감 (飽滿感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포만감 (
포ː만감
)
🌷 ㅍㅁㄱ: Initial sound 포만감
-
ㅍㅁㄱ (
포만감
)
: 많이 먹어 배가 가득 차 있는 느낌.
Danh từ
🌏 NO NÊ: Cảm giác ăn nhiều nên bụng đầy căng.
• Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28)