🌟 절대다수 (絕對多數)

Danh từ  

1. 전체 가운데서 거의 대부분의 수.

1. TUYỆT ĐẠI ĐA SỐ: Số lượng chiếm phần lớn trong toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절대다수의 국민.
    An absolute majority of the people.
  • Google translate 절대다수의 학생.
    An absolute majority of students.
  • Google translate 절대다수가 지지하다.
    Absolute majority support.
  • Google translate 절대다수가 찬성하다.
    The absolute majority is in favor.
  • Google translate 절대다수를 차지하다.
    Have an absolute majority.
  • Google translate 마을 주민들 절대다수가 쓰레기 매립장이 들어서는 것을 반대했다.
    The absolute majority of the villagers opposed the entry of the landfill.
  • Google translate 사교육비를 줄이는데 힘쓰겠다는 국회의원은 국민들 절대다수의 지지를 받았다.
    The majority of the people supported lawmakers who sought to reduce private education costs.
  • Google translate 올해 데뷔한 신인 가수의 인기는 어떤가요?
    How popular is the new singer who debuted this year?
    Google translate 십 대 절대다수에게 많은 인기를 얻고 있습니다.
    It's very popular with teenagers.

절대다수: most,ぜったいたすう【絶対多数】,majorité absolue,mayoría absoluta,أغلبيّة مطلقة,дийлэнх хэсэг, ихэнх хэсэг,tuyệt đại đa số,คะแนนเสียงข้างมากเด็ดขาด,mayoritas, terbanyak,абсолютное большинство,绝大多数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절대다수 (절때다수)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78)