🌟 피눈물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피눈물 (
피눈물
)
🌷 ㅍㄴㅁ: Initial sound 피눈물
-
ㅍㄴㅁ (
피난민
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN LÁNH NẠN, DÂN TRÁNH NẠN: Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅁ (
피눈물
)
: 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.
Danh từ
🌏 HUYẾT LỆ, NƯỚC MẮT MÁU: Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ. -
ㅍㄴㅁ (
풋나물
)
: 봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.
Danh từ
🌏 MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42)