🌟 피눈물

Danh từ  

1. 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.

1. HUYẾT LỆ, NƯỚC MẮT MÁU: Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피눈물이 나다.
    Blood tears.
  • Google translate 피눈물이 흐르다.
    Blood tears flow.
  • Google translate 피눈물을 쏟다.
    Bleeding blood.
  • Google translate 피눈물을 토하다.
    Blow up blood tears.
  • Google translate 피눈물을 흘리다.
    Tears of blood.
  • Google translate 자식을 잃은 어미의 눈에서 피눈물이 흘렀다.
    Blood tears flowed from the eyes of the mother who lost her child.
  • Google translate 청년은 피눈물 나는 노력으로 장애를 극복하고 시험에 함격했다.
    The young man overcame his disability with a blood-splitting effort and struck the test.
  • Google translate 친한 친구에게 배신을 당한 나는 피눈물을 흘리며 복수를 다짐했다.
    I, betrayed by a close friend, cried blood and vowed revenge.
  • Google translate 우리 예전에 차비도 없어서 걸어 다니던 거 기억나?
    Remember when we used to walk around without a car fare?
    Google translate 피눈물 나는 시절을 어떻게 잊을 수가 있겠어.
    How can i forget those bloody days?

피눈물: tears of blood,ちのなみだ【血の涙】。けつるい【血涙】,larmes de sang,lágrimas de sangre,دموع دمويّة,гашуун нулимс,huyết lệ, nước mắt máu,น้ำตาเลือด, น้ำตาแห่งความโศกเศร้าเสียใจ,tangis darah, tangisan darah,горькие слёзы,血泪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피눈물 (피눈물)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42)