🌟 피눈물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피눈물 (
피눈물
)
🌷 ㅍㄴㅁ: Initial sound 피눈물
-
ㅍㄴㅁ (
피난민
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN LÁNH NẠN, DÂN TRÁNH NẠN: Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅁ (
피눈물
)
: 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.
Danh từ
🌏 HUYẾT LỆ, NƯỚC MẮT MÁU: Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ. -
ㅍㄴㅁ (
풋나물
)
: 봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.
Danh từ
🌏 MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92)