🌟 피눈물

Danh từ  

1. 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.

1. HUYẾT LỆ, NƯỚC MẮT MÁU: Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피눈물이 나다.
    Blood tears.
  • 피눈물이 흐르다.
    Blood tears flow.
  • 피눈물을 쏟다.
    Bleeding blood.
  • 피눈물을 토하다.
    Blow up blood tears.
  • 피눈물을 흘리다.
    Tears of blood.
  • 자식을 잃은 어미의 눈에서 피눈물이 흘렀다.
    Blood tears flowed from the eyes of the mother who lost her child.
  • 청년은 피눈물 나는 노력으로 장애를 극복하고 시험에 함격했다.
    The young man overcame his disability with a blood-splitting effort and struck the test.
  • 친한 친구에게 배신을 당한 나는 피눈물을 흘리며 복수를 다짐했다.
    I, betrayed by a close friend, cried blood and vowed revenge.
  • 우리 예전에 차비도 없어서 걸어 다니던 거 기억나?
    Remember when we used to walk around without a car fare?
    피눈물 나는 시절을 어떻게 잊을 수가 있겠어.
    How can i forget those bloody days?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피눈물 (피눈물)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92)