🌟 함박꽃

Danh từ  

1. 늦봄에서 초여름까지 붉은색이나 흰색, 분홍색의 꽃잎이 둥글게 겹겹이 피는 큰 꽃.

1. HOA MẪU ĐƠN, HOA MỘC LAN: Hoa lớn có cánh màu màu trắng hoặc đỏ, hồng xếp từng lớp tròn, nở từ cuối mùa xuân tới đầu mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함박꽃이 피다.
    Hamburger blossom.
  • Google translate 함박꽃이 가득하다.
    Full of hamburg flowers.
  • Google translate 함박꽃을 꺾다.
    Break a hamburg flower.
  • Google translate 함박꽃같이 탐스럽다.
    Covetous as a hamburg.
  • Google translate 함박꽃 같은 웃음.
    A hamburgical smile.
  • Google translate 정원에 핀 함박꽃은 마치 흰 솜사탕 같았다.
    The hamburg flowers in the garden were like white cotton candy.
  • Google translate 소녀는 함박꽃 같은 웃음을 머금고 뛰어갔다.
    The girl ran with a hamburgical smile.
  • Google translate 밖에 눈이 펑펑 오고 있어.
    It's snowing heavily outside.
    Google translate 정말이네? 함박꽃처럼 굵고 탐스럽게도 오네.
    You're right. it's as thick as a hamburg flower and it's tempting to come.

함박꽃: peony,しゃくやく【芍薬】,fleur de magnolia,peonía,زهرة الفاواني، عود الصليب,цээнэ цэцэг,hoa mẫu đơn, hoa mộc lan,ดอกโบตั๋น,bunga peoni,,芍药花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함박꽃 (함박꼳) 함박꽃이 (함박꼬치) 함박꽃도 (함박꼳또) 함박꽃만 (함박꼰만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119)