🌟 프로듀서 (producer)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㄷㅅ: Initial sound 프로듀서
-
ㅍㄹㄷㅅ (
패러독스
)
: 겉으로 보기에는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내는 말.
Danh từ
🌏 NGHỊCH LÝ: Từ chỉ những sự vật có vẻ bề ngoài không nhất quán nhưng nội dung thực chất bên trong lại thể hiện chân lý. -
ㅍㄹㄷㅅ (
프로덕션
)
: 영화나 드라마, 텔레비전의 프로그램 등을 만드는 회사.
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT (CHƯƠNG TRÌNH): Công ty làm chương trình ti vi, kịch hay phim. -
ㅍㄹㄷㅅ (
프로듀서
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SẢN XUẤT: Người chịu trách nhiệm chế tạo hoặc lập kế hoạch những cái như phim, kịch hoặc chương trình truyền thông.
• Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)