🌟 프로듀서 (producer)

Danh từ  

1. 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람.

1. NGƯỜI SẢN XUẤT: Người chịu trách nhiệm chế tạo hoặc lập kế hoạch những cái như phim, kịch hoặc chương trình truyền thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당 프로듀서가 파업을 하는 바람에 드라마가 결방되었다.
    The drama was canceled because the producer in charge went on strike.
  • Google translate 제작사 측은 유명 프로듀서를 섭외해 영화 제작에 적극적으로 나섰다.
    The production company invited a famous producer to actively produce films.
  • Google translate 몇몇 프로듀서들이 모여 환경에 관한 다큐멘터리 프로그램을 만들기로 했다.
    Several producers have decided to gather to create a documentary program about the environment.
  • Google translate 졸업하고 나서 무슨 일을 하고 싶나요?
    What do you want to do after graduation?
    Google translate 네, 라디오 방송의 프로듀서가 되고 싶어요.
    Yes, i want to be a producer of radio.
Từ đồng nghĩa 피디(PD): 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람.
Từ đồng nghĩa 연출자(演出者): 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하…

프로듀서: producer,プロデューサー。せいさくしゃ【制作者】,producteur(trice),productor,منتج,найруулагч,người sản xuất,ผู้ผลิต, ผู้อำนวยการสร้าง, ผู้อำนวยการผลิต,produser,продюсер; режиссёр-постановщик; владелец киностудии,导演,制片人,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)