🌟 프로듀서 (producer)

Danh từ  

1. 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람.

1. NGƯỜI SẢN XUẤT: Người chịu trách nhiệm chế tạo hoặc lập kế hoạch những cái như phim, kịch hoặc chương trình truyền thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담당 프로듀서가 파업을 하는 바람에 드라마가 결방되었다.
    The drama was canceled because the producer in charge went on strike.
  • 제작사 측은 유명 프로듀서를 섭외해 영화 제작에 적극적으로 나섰다.
    The production company invited a famous producer to actively produce films.
  • 몇몇 프로듀서들이 모여 환경에 관한 다큐멘터리 프로그램을 만들기로 했다.
    Several producers have decided to gather to create a documentary program about the environment.
  • 졸업하고 나서 무슨 일을 하고 싶나요?
    What do you want to do after graduation?
    네, 라디오 방송의 프로듀서가 되고 싶어요.
    Yes, i want to be a producer of radio.
Từ đồng nghĩa 피디(PD): 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람.
Từ đồng nghĩa 연출자(演出者): 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)