🌟 프로듀서 (producer)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㄷㅅ: Initial sound 프로듀서
-
ㅍㄹㄷㅅ (
패러독스
)
: 겉으로 보기에는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내는 말.
Danh từ
🌏 NGHỊCH LÝ: Từ chỉ những sự vật có vẻ bề ngoài không nhất quán nhưng nội dung thực chất bên trong lại thể hiện chân lý. -
ㅍㄹㄷㅅ (
프로덕션
)
: 영화나 드라마, 텔레비전의 프로그램 등을 만드는 회사.
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT (CHƯƠNG TRÌNH): Công ty làm chương trình ti vi, kịch hay phim. -
ㅍㄹㄷㅅ (
프로듀서
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SẢN XUẤT: Người chịu trách nhiệm chế tạo hoặc lập kế hoạch những cái như phim, kịch hoặc chương trình truyền thông.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104)