🌟 폭도 (暴徒)

Danh từ  

1. 폭동을 일으키거나 같은 편이 되어 폭동을 도운 무리.

1. NHÓM CÔN ĐỒ: Nhóm gây ra bạo loạn hoặc đứng cùng một phe và giúp bọn bạo loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭도들의 난동.
    The rioters' riot.
  • Google translate 폭도가 늘어나다.
    Width increases.
  • Google translate 폭도가 들이닥치다.
    A mob hits.
  • Google translate 폭도를 막다.
    Stop the mob.
  • Google translate 폭도를 소탕하다.
    Wipe out the mob.
  • Google translate 갑자기 마을에 폭도들이 들이닥쳐 되는 대로 불을 질러 댔다.
    Suddenly, the town was set on fire as soon as the rioters came in.
  • Google translate 경찰은 난동을 피우는 폭도를 소탕하기 위한 작전에 돌입했다.
    The police launched an operation to wipe out the riotous mob.
  • Google translate 어디선가 폭도들이 나타났고 사람들은 폭행을 당하고 금품을 빼앗겼다.
    Some mobs appeared from somewhere and people were assaulted and robbed of money and valuables.
  • Google translate 저번에 일어난 난동 사건은 어떻게 됐는지 알아?
    Do you know what happened to the last disturbance?
    Google translate 경찰이 시위와 연관된 폭도들을 처벌할 거래.
    The police are going to punish the rioters involved in the protests.

폭도: rioters; mob; insurgents,ぼうと【暴徒】,émeutier(ère), révolté(e), insurgé(e),rebeldes, insurrectos, sublevados, insurgentes,شغب,бүлэг үймүүлэгч,nhóm côn đồ,ผู้ก่อการจลาจล, ผู้ก่อความไม่สงบ, ผู้ก่อการร้าย, ฝูงชนที่ก่อความวุ่นวาย,perusuh, mob, pemberontak,мятежники; бунтовщики,暴徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭도 (폭또)

🗣️ 폭도 (暴徒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sở thích (103) Khí hậu (53)