🌟 매료당하다 (魅了當 하다)

Động từ  

1. 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.

1. BỊ MÊ HOẶC, BỊ HUYỄN HOẶC: Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매료당한 음악.
    Fascinated music.
  • Google translate 아름다움에 매료당하다.
    Attracted by beauty.
  • Google translate 작품에 매료당하다.
    Be fascinated by the work.
  • Google translate 여인에게 매료당하다.
    Be fascinated by women.
  • Google translate 순식간에 매료당하다.
    Be charmed in a flash.
  • Google translate 완전히 매료당하다.
    Be completely enchanted.
  • Google translate 나는 아름다운 선배의 모습에 매료당해 그녀를 사랑하게 되었다.
    I fell in love with her because i was fascinated by the beautiful look of my senior.
  • Google translate 멋있는 영화배우들에게 매료당한 지수는 자신도 배우가 되기로 결심했다.
    Fascinated by the cool movie stars, ji-soo decided to become an actor himself.
  • Google translate 왜 고향인 미국을 떠나 한국에 오게 되었습니까?
    Why did you leave your hometown of america and come to korea?
    Google translate 우연히 알게 된 한국의 문화에 매료당해 한국에서 살아 보고 싶었습니다.
    I wanted to live in korea because i was fascinated by korean culture.
Từ tham khảo 매료되다(魅了되다): 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.

매료당하다: be charmed; be fascinated; be captivated,みりょうされる【魅了される】。ひきつけられる【惹き付けられる】,être charmé, être attiré, être fasciné, être séduit,fascinarse,ينجذب إلى,татагдах, эзэмдүүлэх, ховсдуулах,bị mê hoặc, bị huyễn hoặc,หลงเสน่ห์, ดึงดูดจิตใจ, หลงใหล,terpesona, terpikat,прельщаться; очаровываться; быть очарованным; пленяться; быть пленённым; быть зачарованным взглядом,被迷住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매료당하다 (매료당하다)

💕Start 매료당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)