🌟 매료당하다 (魅了當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매료당하다 (
매료당하다
)
🌷 ㅁㄹㄷㅎㄷ: Initial sound 매료당하다
-
ㅁㄹㄷㅎㄷ (
매료당하다
)
: 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC, BỊ HUYỄN HOẶC: Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn.
• Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)