🌟 암살당하다 (暗殺當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암살당하다 (
암ː살당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 암살(暗殺): 주로 정치적으로 중요한 사람을 몰래 죽임.
🌷 ㅇㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 암살당하다
-
ㅇㅅㄷㅎㄷ (
암살당하다
)
: 주로 정치적으로 중요한 사람이 몰래 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ ÁM SÁT: Người quan trọng bị lén lút giết hại, chủ yếu mang tính chính trị.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204)