🌟 총살당하다 (銃殺當 하다)

Động từ  

1. 총에 맞아 죽임을 당하다.

1. BỊ TRÚNG ĐẠN CHẾT, BỊ BẮN CHẾT: Bị súng bắn trúng và chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총살당한 사건.
    A case of being shot.
  • Google translate 포로가 총살당하다.
    A prisoner is shot to death.
  • Google translate 살인자가 총살당하다.
    The murderer is shot.
  • Google translate 죄수가 총살당하다.
    The prisoner is shot.
  • Google translate 억울하게 총살당하다.
    Be falsely shot.
  • Google translate 우리 아버지는 전쟁 중에 적군에게 총살당해 목숨을 잃으셨다.
    My father was shot and killed by the enemy during the war.
  • Google translate 쿠데타를 일으키려던 무리들은 군인들에게 잡혀 즉각 총살당했다.
    The group of people who were about to stage a coup were captured by soldiers and shot immediately.
  • Google translate 유명 가수가 괴한에게 총살당했다는 뉴스 봤어?
    Did you see the news that a famous singer was shot to death by an unidentified assailant?
    Google translate 응, 몰래 총을 숨기고 콘서트장에 들어온 걸 아무도 몰랐대.
    Yeah, no one knew he had sneaked into the concert hall.

총살당하다: be shot to death,じゅうさつされる【銃殺される】,être fusillé,ser fusilado,يُقتل بطلقات نارية,буудуулж үхэх,bị trúng đạn chết, bị bắn chết,ถูกยิงเป้า,ditembak mati,быть убитым из огнестрельного оружия,被枪毙,被枪杀,被射杀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총살당하다 (총살당하다)
📚 Từ phái sinh: 총살(銃殺): 총으로 쏘아 죽임.

💕Start 총살당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110)