🌟 총살당하다 (銃殺當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총살당하다 (
총살당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 총살(銃殺): 총으로 쏘아 죽임.
🌷 ㅊㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 총살당하다
-
ㅊㅅㄷㅎㄷ (
총살당하다
)
: 총에 맞아 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ TRÚNG ĐẠN CHẾT, BỊ BẮN CHẾT: Bị súng bắn trúng và chết.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110)