🌟 에설랑

Trợ từ  

1. 앞말이 어떤 장소나 자리임을 강조하여 나타내는 조사.

1. , TẠI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nhấn mạnh từ ngữ ở trước là địa điểm hay chỗ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학교에설랑 선생님 말씀을 잘 들어야지.
    You have to listen to the teacher at school.
  • Google translate 여기에설랑 소란 피우지 말고 얌전히 있으렴.
    Don't make a fuss here. stay calm.
  • Google translate 도서관에설랑 떠들지 말고 조용히 공부하자.
    Let's study quietly, without fuss in the library.
  • Google translate 집에설랑 뛰지 말고 뛰려면 밖에서 뛰어.
    Don't run around the house. run outside to run.
    Google translate 그럼 밖에 나가서 놀아도 돼요?
    Can i go outside and play?

에설랑: eseollang,では,,,,-д/-т, дээр,ở, tại,ที่...,di,в; на,(无对应词汇),

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78)