🌟 에설랑
Trợ từ
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 에설랑
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78)