🌟 허여되다 (許與 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허여되다 (
허여되다
) • 허여되다 (허여뒈다
)
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149)