🌟 허여되다 (許與 되다)

Động từ  

1. 권한, 자격 등이 허락되다.

1. ĐƯỢC PHÉP: Quyền hạn hay tư cách được cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간이 허여되다.
    Time is allowed.
  • Google translate 내게 허여된 인생.
    A life granted to me.
  • Google translate 허여된 삶.
    A given life.
  • Google translate 허여된 좌석.
    A reserved seat.
  • Google translate 허여된 지면.
    Granted ground.
  • Google translate 청중들에게 질문 시간이 30분 허여되었다.
    The audience was given half an hour to ask questions.
  • Google translate 암 선고를 받은 언니에게 허여된 인생은 너무도 짧았다.
    Life was too short for my sister, who was diagnosed with cancer.
  • Google translate 저에게 허여된 지면이 있나요?
    Is there any space for me?
    Google translate 네, 내일까지 원고를 보내 주시면 됩니다.
    Yes, please send the manuscript by tomorrow.

허여되다: be allowed; be granted; be permitted,ゆるされる【許される】,être permis, accordé,permitirse, concederse, autorizarse,يُسمح به,зөвшөөрөгдөх, өгөгдөх, оноогдох,được phép,ได้รับอนุญาต, ถูกอนุมัติ, ถูกยินยอม,diberikan izin, diizinkan,соглашаться; позволяться,准予,允许,应允,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허여되다 (허여되다) 허여되다 (허여뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149)