🌟 헐렁헐렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐렁헐렁하다 (
헐렁헐렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헐렁헐렁: 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이는 모양., 조심스럽지 않고 믿음직…
🗣️ 헐렁헐렁하다 @ Ví dụ cụ thể
- 신이 헐렁헐렁하다. [신]
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86)