🌟 혈서 (血書)

Danh từ  

1. 굳은 결심이나 맹세 등을 나타내기 위해 스스로 상처를 내어 피로 글을 씀. 또는 그 글.

1. SỰ VIẾT THƯ BẰNG MÁU, HUYẾT THƯ: Việc dùng máu của bản thân để viết thư nhằm biểu đạt lời thề hay quyết tâm vững vàng... Hoặc bức thư như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독립군의 혈서.
    Blood of the independence army.
  • Google translate 혈서의 내용.
    Content of the bloodletters.
  • Google translate 혈서가 발견되다.
    Blood books found.
  • Google translate 혈서를 쓰다.
    Write a blood letter.
  • Google translate 혈서로 맹세하다.
    Swear in blood.
  • Google translate 그는 혈서를 쓰기 위해 자신의 새끼손가락을 깨물었다.
    He bit his little finger to write a blood book.
  • Google translate 청년은 태극기에 혈서를 쓰고 대한 독립 만세를 외쳤다.
    The young man wrote blood in the taegeukgi and shouted "long live korean independence.".
  • Google translate 혈서에는 그녀의 억울함을 호소하는 내용이 쓰여 있었다.
    The letter of the blood contained an appeal for her injustice.

혈서: writing in blood; text written in blood,けっしょ【血書】,écrit en lettres de sang,texto escrito con sangre,كتابة بِالدم,цусаар бичсэн бичиг,sự viết thư bằng máu, huyết thư,การเขียนหนังสือด้วยเลือด, การจารึกอักษรด้วยเลือด,ikrar dengan darah, sumpah dengan darah,писание кровью; строки, написанные собственной кровью,血书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈서 (혈써)
📚 Từ phái sinh: 혈서하다: 제 몸의 피를 내어 자기의 결심, 청원, 맹세 따위를 글로 쓰다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)