🌟 헬스클럽 (health club)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Sở thích
📚 Variant: • 헬스크럽
🗣️ 헬스클럽 (health club) @ Ví dụ cụ thể
- 새로 개설한 수영 강좌는 헬스클럽 강좌와 연계되어 있다. [연계되다 (連繫/聯繫되다)]
🌷 ㅎㅅㅋㄹ: Initial sound 헬스클럽
-
ㅎㅅㅋㄹ (
헬스클럽
)
: 몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ THỂ HÌNH: Nơi đặt một số thiết bị hoặc dụng cụ thể thao để có thể chăm sóc cơ thể hoặc rèn luyện thân thể.
• Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17)