🌟 헬스클럽 (health club)

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 시설을 갖춘 곳.

1. CÂU LẠC BỘ THỂ HÌNH: Nơi đặt một số thiết bị hoặc dụng cụ thể thao để có thể chăm sóc cơ thể hoặc rèn luyện thân thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헬스클럽 시설.
    Health club facilities.
  • 헬스클럽 회원권.
    Health club membership.
  • 헬스클럽을 다니다.
    I go to the gym.
  • 헬스클럽에 가다.
    Go to the gym.
  • 헬스클럽에 가입하다.
    Join a health club.
  • 헬스클럽에 등록하다.
    Enroll in a health club.
  • 헬스클럽에서 운동하다.
    Exercise in a health club.
  • 지수는 살을 빼기 위해 헬스클럽에 가입했다.
    Jisoo joined a fitness club to lose weight.
  • 헬스클럽 직원은 회원들에게 운동 기구 사용법을 알려 주었다.
    The gym staff informed the members of how to use the exercise equipment.
  • 너는 요즘 어디서 운동해?
    Where are you doing these days work out?
    우리 아파트에 무료로 사용할 수 있는 헬스클럽이 있어.
    We have a health club in our apartment that we can use for free.
Từ đồng nghĩa 헬스 센터(healthcenter): 몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 …
Từ đồng nghĩa 헬스장(health場): 몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 …


📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sở thích  
📚 Variant: 헬스크럽

🗣️ 헬스클럽 (health club) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)