🌟 화석화하다 (化石化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화석화하다 (
화ː서콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 화석화(化石化): 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.
🌷 ㅎㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 화석화하다
-
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
형식화하다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH THỨC HÓA: Thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
현실화하다
)
: 현실로 되다. 또는 현실에 맞게 만들다.
Động từ
🌏 HIỆN THỰC HÓA: Trở thành hiện thực. Hoặc làm cho đúng với hiện thực. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
형상화하다
)
: 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH TƯỢNG HÓA: Thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
화석화하다
)
: 화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.
Động từ
🌏 HOÁ THẠCH: Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
활성화하다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN, THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Sôi động chức năng của những đơn vị như tổ chức hay xã hội. Hoặc làm sôi động chức năng như vậy.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)