🌟 화석화하다 (化石化 하다)

Động từ  

1. 화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.

1. HOÁ THẠCH: Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공룡이 화석화하다.
    Dinosaur fossils.
  • Google translate 동물이 화석화하다.
    Animals fossilize.
  • Google translate 잔해가 화석화하다.
    Debris fossilize.
  • Google translate 곤충을 화석화하다.
    Fossilize insects.
  • Google translate 식물을 화석화하다.
    Fossilize plants.
  • Google translate 세계의 학자들이 화석화한 공룡 알을 발견하였다.
    Scholars around the world have discovered fossilized dinosaur eggs.
  • Google translate 박물관에 고대 생물들이 화석화한 진해가 전시되어 있다.
    The museum displays the jinhae fossilized by ancient creatures.
  • Google translate 지각에 파묻힌 동식물의 유해가 오랜 세월에 걸쳐 화석화하여 화석 에너지가 되었다.
    The remains of animals and plants buried in the crust have fossilized over a long period of time to become fossil energy.
  • Google translate 화산으로 묻혀 버렸다가 발견된 곳에서 인간의 화석이 발견되었다면서?
    I heard that human fossils were found at the site where they were buried by volcanoes.
    Google translate 두려움에 떨고 있는 아이의 모습이 화석화한 채로 남아 있었대.
    A child in fear remained fossilized.

화석화하다: fossilize,かせきかする【化石化する】,devenir fossile, fossiliser,fosilizar,يتحجّر,чулуужих,hoá thạch,กลายเป็นซากดึกดำบรรพ์, กลายเป็นฟอสซิล, ทำให้เป็นซากดึกดำบรรพ์,fosilisasi,фоссилизироваться; окаменеть,化石化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화석화하다 (화ː서콰하다)
📚 Từ phái sinh: 화석화(化石化): 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.

💕Start 화석화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28)