🌟 현실주의 (現實主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현실주의 (
현ː실주의
) • 현실주의 (현ː실주이
)
📚 Từ phái sinh: • 현실주의적: 현실의 조건이나 상태를 그대로 인정하며 그에 입각하여 사고하고 행동하는 태도…
🌷 ㅎㅅㅈㅇ: Initial sound 현실주의
-
ㅎㅅㅈㅇ (
현실주의
)
: 현실의 조건이나 상태를 그대로 받아들이며 그것을 바탕으로 생각하고 행동하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC: Thái độ tiếp nhận một cách trọn vẹn điều kiện hay trạng thái của hiện thực và lấy đó làm nền tảng của suy nghĩ và hành động.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92)