🌟 현실주의 (現實主義)

Danh từ  

1. 현실의 조건이나 상태를 그대로 받아들이며 그것을 바탕으로 생각하고 행동하는 태도.

1. CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC: Thái độ tiếp nhận một cách trọn vẹn điều kiện hay trạng thái của hiện thực và lấy đó làm nền tảng của suy nghĩ và hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작품의 현실주의.
    The realism of the work.
  • Google translate 현실주의 경향.
    Realist tendencies.
  • Google translate 현실주의 성향.
    A propensity for realism.
  • Google translate 현실주의의 시각.
    Perspective of realism.
  • Google translate 현실주의와 이상주의.
    Realism and idealism.
  • Google translate 현실주의를 가지다.
    Have realism.
  • Google translate 현실주의를 따르다.
    Follow realism.
  • Google translate 현실주의를 띠다.
    Be realistic.
  • Google translate 현실주의를 지향하다.
    Towards realism.
  • Google translate 이 나라의 외교 정책은 실리를 따지는 현실주의 성향이 강하다.
    This country's foreign policy has a strong tendency to be realistic.
  • Google translate 현실주의 문학은 있는 그대로의 현실을 글로 묘사하여 나타낸다.
    Realist literature is represented by a literal portrayal of reality as it is.
  • Google translate 지수는 결혼에 대해서만은 현실주의를 가지고 있어.
    Ji-soo is only realistic about marriage.
    Google translate 응. 정말 이것저것을 다 따져 보더라고.
    Yeah. he really looked at everything.
Từ tham khảo 이상주의(理想主義): 인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태…

현실주의: realism,げんじつしゅぎ【現実主義】。リアリズム,réalisme,realismo,واقعية,реализм, бодитойгоор хандах үзэл,chủ nghĩa hiện thực,สัจนิยม,aktualisme, realisme,реализм,现实主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현실주의 (현ː실주의) 현실주의 (현ː실주이)
📚 Từ phái sinh: 현실주의적: 현실의 조건이나 상태를 그대로 인정하며 그에 입각하여 사고하고 행동하는 태도…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92)