🌟 훤칠히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훤칠히 (
훤칠히
)
📚 Từ phái sinh: • 훤칠하다: 길고 훤하고 깨끗하다., 가려지거나 막힌 것이 없이 깨끗하고 시원스럽다.
🌷 ㅎㅊㅎ: Initial sound 훤칠히
-
ㅎㅊㅎ (
흉측히
)
: 성질이 몹시 악하고 사납게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DUNG DỮ: Tính chất rất ác và dữ tợn. -
ㅎㅊㅎ (
훤칠히
)
: 길고 훤하고 깨끗하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CAO RÁO: Một cách cao, sáng sủa và sạch sẽ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86)