🌟 훤칠히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훤칠히 (
훤칠히
)
📚 Từ phái sinh: • 훤칠하다: 길고 훤하고 깨끗하다., 가려지거나 막힌 것이 없이 깨끗하고 시원스럽다.
🌷 ㅎㅊㅎ: Initial sound 훤칠히
-
ㅎㅊㅎ (
흉측히
)
: 성질이 몹시 악하고 사납게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DUNG DỮ: Tính chất rất ác và dữ tợn. -
ㅎㅊㅎ (
훤칠히
)
: 길고 훤하고 깨끗하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CAO RÁO: Một cách cao, sáng sủa và sạch sẽ.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99)