🌟 회견하다 (會見 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회견하다 (
회ː견하다
) • 회견하다 (훼ː견하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회견(會見): 일정한 절차를 거쳐 만나서 서로 의견이나 생각 등을 밝힘. 또는 그런 모임.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 회견하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59)